Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạt tù


[phạt tù]
to punish by imprisonment
Những tội như thế đáng phải phạt tù
Such offences must be punished by imprisonment



Punish by terms of imprisonment


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.